STT | Đặc tính | Thông số | Ghi chú |
1 | Số tầng (stop) | 6 | |
2 | Cân nặng ( kg) | 450 kg | Theo động cơ |
3 | Tốc độ (m/phút) | 60 | Động cơ ACE cấp |
4 | Cửa (mm) | 800 | 4CO |
5 | Kích thước hố thang (mm) | 1400*1700 | Theo bản vẽ ACE |
6 | Kích thước cabin (mm) | 900*1000 | Theo bản vẽ ACE |
7 | Vị trí đối trọng | Đối trọng sau | Theo bản vẽ ACE |
8 | Pít (mm) | 800 | Theo bản vẽ ACE |
9 | OH (mm) | 4500(3300+ 1400) | Theo bản vẽ ACE |
10 | Động cơ và xuất xứ | Fuji ( Hàn Quốc ) | ACE cấp |
11 | Tủ điện và xuất xứ | ACE cấp | ACE cấp |
12 | Raycabin x ray đối trọng | Cabin T78Đối trọng T78 | ACE cấp |
13 | Độ dày inox | 1.2 | ACE cấp |
14 | Vị trí tay vịn | Dẹt 2 bên hông | ACE cấp |
15 | Cabin : | Tiêu chuẩn inox sọc nhuyễn xen gương |
đây là dự án dành cho nhà cải tạo, nâng tầng đòi hỏi ACE phải theo dõi vô cùng chuẩn xác từ những bước đo đạc và lên thiết kế. Công ty Thang máy ACE xin cam kết cung cấp cho quý vị dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy định kỳ và hỗ trợ khách hàng 24/7. Xin trân trọng cảm ơn quý vị đã tin tưởng sử dụng dịch vụ của Công ty Thang máy ACE! Chúc quý vị và gia đình luôn dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và thành công!