Chú Mười- Giải Phóng

Chú Mười- Giải Phóng

STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 4
2 Cân nặng ( kg) 450 kg
3 Tốc độ (m/phút) 42
4 Cửa (mm) 700 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) 1600*1550
6 Kích thước cabin (mm) 1200*950
7 Vị trí đối trọng Đối trọng sau Đối trọng quặng
8 Pít (mm) 900
9 OH (mm) 6300(3800+2500)
10 Động cơ và xuất xứ Fuji ( Hàn Quốc ) ACE cấp
11 Tủ điện và xuất xứ ACE cấp ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T78Đối trọng T78
13 Độ dày inox 1.
14 Vị trí tay vịn 2 Hông
15 Cabin : họa tiết INOX Tiêu chuẩn xọc nhuyễn xen gương 

Liên Hệ Tư Vấn & Báo Giá

Để được tư vấn, báo giá & hỗ trợ lắp đặt, bảo trì thang máy, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp theo số điện thoại: 0373 250 888) để được phản hồi nhanh nhất ( Có hỗ trợ Zalo 24/7 )

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *