Anh Thanh- Phố Trạm

STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 5
2 Cân nặng ( kg) 450 kg
3 Tốc độ (m/phút) 60
4 Cửa (mm) 700 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) 1600*1500
6 Kích thước cabin (mm) 1200*900
7 Vị trí đối trọng Đối trọng sau đối trọng quặng
8 Pít (mm) 1250
9 OH (mm) 4200(2800+ 1400)
10 Động cơ và xuất xứ Fuji ( Hàn Quốc ) ACE cấp
11 Tủ điện và xuất xứ ACE cấp ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T78Đối trọng T78
13 Độ dày inox 1.
14 Vị trí tay vịn 2 HÔNG
15 Cabin : Tiêu chuẩn inox sọc nhuyễn xen gương

  

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *