2401 Chú Thủy- Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội

STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 5
2 Cân nặng ( kg) 550 kg
3 Tốc độ (m/phút) 60
4 Cửa (mm) 700 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) cả khung 1750*1480
6 Kích thước cabin (mm) 1300*900
7 Vị trí đối trọng Đối trọng sau đối trọng quặng
8 Pít (mm) 1150
9 OH (mm) 4800+ 1200
10 Động cơ và xuất xứ Montanari (Italia) ACE cấp
11 Tủ điện và xuất xứ ACE cấp ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T78 * Đối trọng T78
13 Độ dày inox 1.2
14 Vị trí tay vịn 2 Hông
15 Cabin : vách kính cường lực trắng quan sát, khung inox sọc nhuyễn khuôn sập

ban ve lap dat thang may khung thep kinh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *